CÁC NGÀNH - CHUYÊN NGÀNH TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
|
TT |
Mã số |
Ngành - Chuyên ngành tuyển sinh |
|
1 |
9580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
2 |
9580101 |
Kiến trúc |
|
3 |
9580205-1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Xây dựng Cầu hầm |
|
4 |
9580205-2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Xây dựng Đường ô tô và Đường thành phố |
|
5 |
9580302 |
Quản lý xây dựng |
|
6 |
9520101 |
Cơ kỹ thuật |
|
7 |
9580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
8 |
9580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
|
9 |
9520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
|
10 |
9580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
|
11 |
9580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
|
12 |
9580202-1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy - Cảng đường thủy |
|
13 |
9580202-2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy - Thủy lợi thủy điện |
|
14 |
9520320-1 |
Kỹ thuật môi trường - Môi trường chất thải rắn |
|
15 |
9520320-2 |
Kỹ thuật môi trường - Môi trường nước và nước thải |
|
16 |
9520320-3 |
Kỹ thuật môi trường - Công nghệ môi trường khí |
|
17 |
9580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
18 |
9520103-1 |
Kỹ thuật cơ khí - Kỹ thuật máy nâng, máy vận chuyển liên tục |
|
19 |
9520103-2 |
Kỹ thuật cơ khí - Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng |